Sign in/Register
Account
739.000 d
870.000 d
15.1% reduce
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG TIN CHUNG | |
Hãng sản xuất | Philips |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM | |
Loại máy | Máy xay sinh tố |
Công suất (W) | 450W |
Chất liệu lưỡi dao | Thép không gỉ |
Chức năng khác | 1 cối xay sinh tố, 1 cối xay khô cối xay nhựa Chức năng làm sạch bình nhanh Lưỡi dao bằng thép không gỉ |
Máy xay sinh tố Philips HR2041/10 thiết kế được cân nhắc cẩn thận để vừa mạnh mẽ, vừa tạo thoải mái cho người dùng, đồng thời trông hiện đại và phong cách, với kích thước phù hợp với mọi loại nhà bếp. Hình dạng cối dễ cầm nắm và núm xoay cho phép thao tác dễ dàng.
Lưỡi dao được thiết kế sắc bén bằng thép không gỉ, nâng cao độ bền, không bị gỉ hoặc hoen ố trong thời gian dài sử dụng.
Kích cỡ cối lớn hoàn hảo cho nhu cầu của gia đình bạn. Phục vụ đến 5 ly (dựa trên cỡ ly 200ml) nhờ vào dung tích sử dụng hiệu quả 1L.
Thiết kế đặc biệt với lưỡi dao xay 4 cánh cho hiệu quả xay nhuyễn mịn, nhanh đến gấp 3 lần. Hoàn hảo để xay cà phê, các loại hạt, rau thơm và gia vị khô thành hỗn hợp đặc mịn.
Xay sinh tố Philips với 1 tốc độ và chế độ nhồi giúp bạn dễ dàng chế biến hàng loạt các món uống bổ dưỡng và sơ chế nguyên liệu nhanh chóng cho các bữa ăn. Xay nhuyễn các loại rau mùi, gia vị đến nguyên liệu cứng hơn như rau củ, cà phê và thậm chí là nghiền đá.
680.000 d
597.000 d
720.000 d
650.000 d
660.000 d
575.000 d
990.000 d
929.000 d
895.000 d
866.000 d
1.210.000 d
1.165.000 d
2.185.000 d
1.970.000 d
1.790.000 d
1.620.000 d
1.035.000 d
890.000 d
970.000 d
845.000 d
735.000 d
670.000 d
650.000 d
595.000 d
939.000 d
780.309 d
980.000 d
835.000 d
1.880.000 d
1.710.000 d
650.000 d
589.000 d
1.170.000 d
1.070.000 d
1.190.000 d
1.046.000 d
560.000 d
519.000 d
3.750.000 d
3.385.000 d
4.960.000 d
4.530.000 d
1.420.000 d
1.190.000 d
1.530.000 d
1.310.000 d
1.890.000 d
1.650.000 d
1.650.000 d
1.385.000 d
560.000 d
475.000 d
590.000 d
485.000 d
610.000 d
520.000 d
610.000 d
520.000 d
640.000 d
597.000 d
575.000 d
525.000 d
385.000 d
356.000 d
379.000 d
345.000 d
385.000 d
356.000 d
320.000 d
289.000 d
770.000 d
654.000 d