Sign in/Register
Account
1.740.000 d
1.980.000 d
12.1% reduce
MÁY ÉP TÓC PHILIPS BHS530/00
Mã Sản Phẩm: BHS530/00
Hãng Sản Xuất: PHILIPS
Tạo kiểu tóc ít hư tổn do nhiệt
Công nghệ ThermoShield cung cấp nhiệt độ tạo kiểu ổn định từ chân tóc đến ngọn, tóc ít bị hư tổn do nhiệt và tóc chắc khỏe.
Chế độ chăm sóc ion gấp 2 lần làm tăng vẻ bóng mượt của tóc, kết quả là mái tóc bóng mượt thật đẹp và không bị xoăn rối.
Tạo kiểu tóc ít hư tổn do nhiệt với công nghệ ThermoShield
1/ Công nghệ ThermoShield bảo vệ tóc ít bị hư tổn hơn do nhiệt
Công nghệ ThermoShield cho phép bạn tạo kiểu tóc ít bị hư tổn hơn do nhiệt. Cảm biến của máy điều chỉnh nhiệt độ để bạn tạo kiểu tóc và bảo vệ tóc một cách tối ưu từ chân đến ngọn.
2/ Ép thẳng tóc nhanh hơn 50%
Các tấm kẹp trơn giúp máy ép tóc trượt dễ dàng qua tóc, nhờ vậy bạn có thể tiết kiệm thời gian tạo kiểu và có được một mái tóc thẳng mượt lâu hơn.
3/ Các tấm kẹp uốn cong trơn hơn 35% để tạo kiểu tóc nhẹ nhàng
Các tấm kẹp trơn hơn 35%, uốn cong linh hoạt, trượt dễ dàng qua tóc. Các tấm kẹp uốn cong được làm bằng gốm cải tiến sẽ di chuyển để điều chỉnh áp lực lên tóc, đảm bảo phân phối nhiệt và áp lực đồng đều trên tóc để tạo kiểu tóc đẹp.
4/ Chăm sóc ion gấp 2 lần cho mái tóc bóng mượt, không quăn rối
Hệ thống ion mạnh mẽ này chăm sóc ion gấp 2 lần mỗi lần tạo kiểu, tăng cường độ bóng cho tóc của bạn. Những ion âm trên mỗi cm khối loại bỏ hiện tượng tĩnh điện, chăm sóc tóc và ép phẳng các biểu bì tóc. Kết quả là mái tóc bóng mượt thật đẹp và không bị xoăn rối.
5/ Các tấm kẹp làm bằng gốm được tẩm dầu argan, dễ trượt trên tóc
Máy ép tóc sử dụng các tấm kẹp làm bằng gốm trơn được tẩm dầu argan để lướt nhẹ trên tóc của bạn, tạo cảm giác mượt mà đồng thời giúp tạo kiểu tóc nhanh chóng và dễ dàng.
6/ Duỗi thẳng hoặc uốn xoăn cho nhiều kiểu tóc khác nhau
Bạn có thể tạo mọi kiểu tóc yêu thích từ kiểu tóc thẳng bóng mượt và sang trọng cho đến những lọn tóc xoăn bồng bềnh, hay những lọn tóc rẽ ngôi.
7/ Phạm vi nhiệt độ từ 120°C đến 230°C
Phạm vi nhiệt độ từ 120°C đến 230°C để cố định kiểu tóc bền lâu, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hư tổn tóc.
8/ Tấm kẹp dài 105 mm giúp ép thẳng tóc nhanh chóng và dễ dàng
Các tấm kẹp 105 mm dài hơn cho phép tiếp xúc tốt hơn với tóc, giúp bạn có được mái tóc thẳng hoàn hảo dễ dàng hơn và trong thời gian ngắn hơn.
9/ Màn hình nhiệt độ cải tiến dễ đọc
Sự kết hợp độc đáo giữa vòng xoay chỉnh nhiệt độ 360° và màn hình LED giúp bạn kiểm soát nhiệt độ chính xác.
10/ Đầu mát giúp sử dụng dễ dàng và an toàn hơn
Đầu của máy tạo kiểu tóc được làm từ vật liệu cách nhiệt đặc biệt để giữ mát; bạn có thể giữ an toàn đầu mát này trong khi đang tạo kiểu tóc với tính năng dễ sử dụng tối ưu.
11/ Thời gian làm nóng nhanh, sẵn sàng sử dụng trong 30 giây
Máy ép tóc có thời gian làm nóng nhanh, sẵn sàng sử dụng trong 30 giây.
12/ Đi kèm tấm lót cuộn chịu nhiệt
Máy đi kèm tấm lót cuộn chịu nhiệt để bạn dễ dàng bảo quản máy trên bàn, trong ngăn tủ hoặc mang theo tạo kiểu tóc khi đi du lịch.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phụ kiện
Tấm lót cuộn chịu nhiệt: Có
Đặc điểm kỹ thuật
Điện áp: 110-240 V
Chiều dài dây: 1,8 m
Thời gian làm nóng: 30 giây
Kích thước thanh uốn: 25x105 mm
Chế độ cài đặt nhiệt: 12
Loại điều khiển nhiệt độ
· Vòng xoay chỉnh nhiệt độ
· với đèn báo đèn LED
Nhiệt độ tạo kiểu: 120°C - 230°C
Tự động chuyển về chế độ chờ: Có, sau 30 phút
Thiết kế
Màu: Ánh kim hồng nhạt
Đặc điểm
Dây xoay: Có
Chỉ báo sẵn sàng để sử dụng: Có
Các tấm vật liệu: Gốm được tẩm dầu argan
Móc treo bảo quản: Có
Khóa tấm kẹp: Có
Dịch vụ
Bảo hành 2 năm toàn cầu: Có
Công nghệ chăm sóc
Chăm sóc ion: Ion gấp 2 lần
Các tấm kẹp di động: Có
1.330.000 d
1.089.270 d
2.540.000 d
2.385.000 d
2.390.000 d
2.147.000 d
2.480.000 d
2.250.000 d
2.130.000 d
1.895.000 d
2.030.000 d
1.840.000 d
3.970.000 d
3.480.000 d
735.000 d
655.000 d
680.000 d
619.000 d
1.040.000 d
908.000 d
585.000 d
519.000 d
970.000 d
850.000 d
680.000 d
599.000 d
2.360.000 d
2.150.000 d
7.500.000 d
6.950.000 d
3.600.000 d
3.295.000 d
1.890.000 d
1.670.000 d
680.000 d
597.000 d
720.000 d
650.000 d
890.000 d
819.000 d
1.890.000 d
1.720.000 d
1.530.000 d
1.375.000 d
1.845.000 d
1.620.000 d
2.580.000 d
2.295.000 d
1.395.000 d
1.275.000 d
1.990.000 d
1.750.000 d
1.470.000 d
1.330.000 d
2.140.000 d
1.870.000 d
870.000 d
739.000 d
660.000 d
575.000 d
990.000 d
929.000 d
4.890.000 d
4.550.000 d
2.780.000 d
2.510.000 d
895.000 d
866.000 d
1.210.000 d
1.165.000 d
2.185.000 d
1.970.000 d